06/06/2018, 14:28
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D14; D15; D78 | 25.25 | |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | --- | |
3 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 27 | |
4 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | A19; C00; D15; D78 | 22 | |
5 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; C19; D14; D78 | 14 | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; D14; D15; D78 | 27.5 | |
7 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | A02; B00; D08; D90 | 12 | |
8 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D07; D90 | 20 | |
9 | 51140211 | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; A02; D90 | 24.25 | |
10 | 51140210 | Sư phạm Tin học. | A00; A01; D01; D90 | 12 | |
11 | 51140209 | Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) | A00; A01; D07; D90 | 20 | |
12 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Trong ngân sách) | A00; A01; D07; D90 | 29.25 | |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T01 | 15 | |
14 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học ( Theo nhu cầu xã hội) | D01; D72; D96 | 20 | |
15 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học ( Trong ngân sach) | D01; D72; D96 | 30 | |
16 | 51140201 | Giáo dục Mần non ( Theo nhu cầu xã hội) | M01; M09 | 10 | |
17 | 51140201 | Giáo dục Mầm non ( Trong ngân sách) | M01; M09 | 15 | |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D66; D78 | --- | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | --- | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; D78 | 18 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 20 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D14; D15; D78 | 19 | |
23 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | --- | |
24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | --- | |
25 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | --- | |
26 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D66; D72 | 19 | |
27 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; D72; D96 | 34.5 | |
28 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03 | 25 | |
29 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00; D14; D15; D78 | 19 |