Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201M Giáo dục Mầm non MN1 26.75
2 7140201M1 Giáo dục Mầm non MN2 27.5
3 7140202A Giáo dục Tiều học A00 22.25
4 7140202C Giáo dục Tiều học C00 24
5 7140202D Giáo dục Tiều học D01 20.75
6 7140202M Giáo dục Tiều học C04 22
7 7140202M1 Giáo dục Tiều học C03 21
8 7140203C Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai C00 21.25
9 7140203D Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai D01 17.25
10 7140203M1 Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai C04 22.75
11 7140203M2 Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai C03 17.5
12 7140205C Giáo dục chính trị C00 18.25
13 7140205D Giáo dục chính trị D01 15
14 7140205M1 Giáo dục chính trị C04 18
15 7140206M Giáo dục thể chất TC2 20
16 7140206T Giáo dục thể chất TC1 20
17 7140209A Sư phạm Toán A00 23.25
18 7140211A Sư phạm Lý A00 22
19 7140212A Sư phạm Hoá học A00 22.25
20 7140213B Sư phạm Sinh học B00 20.5
21 7140217C Sư phạm Ngữ văn C00 21.25
22 7I40231D Sư phạm Tiếng Anh D01 21
23 7220201D Ngôn Ngữ Anh D01 19
24 7220301A Triết học A00 15
25 7220301C Triết học C00 15
26 7220301D Triết học D01 15
27 7220301M Triết học C04 15
28 7220330C Văn học C00 15
29 7310101A Kinh tế A00 17
30 7310101D Kinh tế D01 15
31 7340101A Quản trị kinh doanh A00 15
32 7340101D Quản trị kinh doanh D01 15
33 7340201A Tài chính ngân hàng A00 15
34 7340201D Tài chính ngân hàng D01 15
35 7340201DLT Tài chính ngân hàng D01 15
36 7340301A Kế toán A00 18
37 7340301D Kế toán D01 15
38 7420101B Sinh học B00 15
39 7420201A Công nghệ sinh học A00 15
40 7420201B Công nghệ sinh học B00 17
41 7480201A Công nghệ Thông tin A00 17
42 7510406A Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00 15
43 7510406B Công nghệ kỹ thuật Môi trường B00 15
44 7540104A Công nghệ sau thu hoạch A00 15
45 7540104B Công nghệ sau thu hoạch B00 15
46 7540104M1 Công nghệ sau thu hoạch D07 15
47 7540104M2 Công nghệ sau thu hoạch D0S 15
48 7620105B Chăn nuôi B00 16.5
49 7620105M Chăn nuôi D08 15
50 7620110B Khoa học Cây trồng B00 16.5
51 7620110M Khoa học Cây trồng D08 15
52 7620112B Bảo vệ thực vật B00 17.5
53 7620112M Bảo vệ thực vật D0 8 15
54 7620115A Kinh tế nông nghiệp A00 15
55 7620115D Kinh tế nông nghiệp D01 15
56 7620205B Lâm sinh B00 15
57 7620205M Lâm sinh D08 15
58 7620211B Quản lý tài nguyên rừng B00 15
59 7620211M Quản lý tài nguyên rừng D0S 15
60 7640101B Thú y B00 20
61 7640101M Thú y D0 8 15
62 7720101B Y đa khoa B00 25
63 7720101BLT Y đa khoa B00 24
64 7720332B Xét nghiệm Y học B00 22.5
65 7720501B Điều dưỡng B00 22
66 7850103A Quản lý đất đai A00 15.5
67 7850103M Quản lý đất đai A01 15
68 C340101A CĐ Quản trị kinh doanh A00 12
69 C340101D CĐ Quản trị kinh doanh D01 12
70 C340201A CĐ Tài chính - Ngân hàng A00 12
71 C340201D CĐ Tài chính - Ngân hàng D01 12
72 C340301A CĐ Kế toán A00 12
73 C340301D CĐ Kế toán D01 12
74 C620105B CĐ Chăn nuôi B00 12
75 C620110B CĐ Khoa học Cây trồng B00 12
76 C620205B CĐ Lâm sinh B00 12
77 C620211B CĐ Quản lý tài nguyên rừng B00 12
78 C850103A CĐ Quàn lý đất đai A00 12
0