06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201M | Giáo dục Mầm non | MN1 | 26.75 | |
2 | 7140201M1 | Giáo dục Mầm non | MN2 | 27.5 | |
3 | 7140202A | Giáo dục Tiều học | A00 | 22.25 | |
4 | 7140202C | Giáo dục Tiều học | C00 | 24 | |
5 | 7140202D | Giáo dục Tiều học | D01 | 20.75 | |
6 | 7140202M | Giáo dục Tiều học | C04 | 22 | |
7 | 7140202M1 | Giáo dục Tiều học | C03 | 21 | |
8 | 7140203C | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | C00 | 21.25 | |
9 | 7140203D | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | D01 | 17.25 | |
10 | 7140203M1 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | C04 | 22.75 | |
11 | 7140203M2 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | C03 | 17.5 | |
12 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C00 | 18.25 | |
13 | 7140205D | Giáo dục chính trị | D01 | 15 | |
14 | 7140205M1 | Giáo dục chính trị | C04 | 18 | |
15 | 7140206M | Giáo dục thể chất | TC2 | 20 | |
16 | 7140206T | Giáo dục thể chất | TC1 | 20 | |
17 | 7140209A | Sư phạm Toán | A00 | 23.25 | |
18 | 7140211A | Sư phạm Lý | A00 | 22 | |
19 | 7140212A | Sư phạm Hoá học | A00 | 22.25 | |
20 | 7140213B | Sư phạm Sinh học | B00 | 20.5 | |
21 | 7140217C | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 21.25 | |
22 | 7I40231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 21 | |
23 | 7220201D | Ngôn Ngữ Anh | D01 | 19 | |
24 | 7220301A | Triết học | A00 | 15 | |
25 | 7220301C | Triết học | C00 | 15 | |
26 | 7220301D | Triết học | D01 | 15 | |
27 | 7220301M | Triết học | C04 | 15 | |
28 | 7220330C | Văn học | C00 | 15 | |
29 | 7310101A | Kinh tế | A00 | 17 | |
30 | 7310101D | Kinh tế | D01 | 15 | |
31 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | A00 | 15 | |
32 | 7340101D | Quản trị kinh doanh | D01 | 15 | |
33 | 7340201A | Tài chính ngân hàng | A00 | 15 | |
34 | 7340201D | Tài chính ngân hàng | D01 | 15 | |
35 | 7340201DLT | Tài chính ngân hàng | D01 | 15 | |
36 | 7340301A | Kế toán | A00 | 18 | |
37 | 7340301D | Kế toán | D01 | 15 | |
38 | 7420101B | Sinh học | B00 | 15 | |
39 | 7420201A | Công nghệ sinh học | A00 | 15 | |
40 | 7420201B | Công nghệ sinh học | B00 | 17 | |
41 | 7480201A | Công nghệ Thông tin | A00 | 17 | |
42 | 7510406A | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00 | 15 | |
43 | 7510406B | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B00 | 15 | |
44 | 7540104A | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 15 | |
45 | 7540104B | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 15 | |
46 | 7540104M1 | Công nghệ sau thu hoạch | D07 | 15 | |
47 | 7540104M2 | Công nghệ sau thu hoạch | D0S | 15 | |
48 | 7620105B | Chăn nuôi | B00 | 16.5 | |
49 | 7620105M | Chăn nuôi | D08 | 15 | |
50 | 7620110B | Khoa học Cây trồng | B00 | 16.5 | |
51 | 7620110M | Khoa học Cây trồng | D08 | 15 | |
52 | 7620112B | Bảo vệ thực vật | B00 | 17.5 | |
53 | 7620112M | Bảo vệ thực vật | D0 8 | 15 | |
54 | 7620115A | Kinh tế nông nghiệp | A00 | 15 | |
55 | 7620115D | Kinh tế nông nghiệp | D01 | 15 | |
56 | 7620205B | Lâm sinh | B00 | 15 | |
57 | 7620205M | Lâm sinh | D08 | 15 | |
58 | 7620211B | Quản lý tài nguyên rừng | B00 | 15 | |
59 | 7620211M | Quản lý tài nguyên rừng | D0S | 15 | |
60 | 7640101B | Thú y | B00 | 20 | |
61 | 7640101M | Thú y | D0 8 | 15 | |
62 | 7720101B | Y đa khoa | B00 | 25 | |
63 | 7720101BLT | Y đa khoa | B00 | 24 | |
64 | 7720332B | Xét nghiệm Y học | B00 | 22.5 | |
65 | 7720501B | Điều dưỡng | B00 | 22 | |
66 | 7850103A | Quản lý đất đai | A00 | 15.5 | |
67 | 7850103M | Quản lý đất đai | A01 | 15 | |
68 | C340101A | CĐ Quản trị kinh doanh | A00 | 12 | |
69 | C340101D | CĐ Quản trị kinh doanh | D01 | 12 | |
70 | C340201A | CĐ Tài chính - Ngân hàng | A00 | 12 | |
71 | C340201D | CĐ Tài chính - Ngân hàng | D01 | 12 | |
72 | C340301A | CĐ Kế toán | A00 | 12 | |
73 | C340301D | CĐ Kế toán | D01 | 12 | |
74 | C620105B | CĐ Chăn nuôi | B00 | 12 | |
75 | C620110B | CĐ Khoa học Cây trồng | B00 | 12 | |
76 | C620205B | CĐ Lâm sinh | B00 | 12 | |
77 | C620211B | CĐ Quản lý tài nguyên rừng | B00 | 12 | |
78 | C850103A | CĐ Quàn lý đất đai | A00 | 12 |