06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Vật lí, Hoá học | 19.25 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 19.25 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Sinh học, Hoá học | 19.25 | |
4 | 7850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.75 | |
5 | 7850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.75 | |
6 | 7850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.75 | |
7 | 7850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.75 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.75 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.75 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.75 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.75 | |
12 | 7440201 | Địa chất học | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.75 | |
13 | 7440201 | Địa chất học | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.75 | |
14 | 7440201 | Địa chất học | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.75 | |
15 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.5 | |
16 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.5 | |
17 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.5 | |
18 | 7440221 | Khí tượng học | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.25 | |
19 | 7440221 | Khí tượng học | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.25 | |
20 | 7440221 | Khí tượng học | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.25 | |
21 | 7440221 | Khí tượng học | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 16.25 | |
22 | 7440224 | Thủy văn | - Toán, Vật lí, Hoá học | 15.75 | |
23 | 7440224 | Thủy văn | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15.75 | |
24 | 7440224 | Thủy văn | - Toán, Sinh học, Hoá học | 15.75 | |
25 | 7440224 | Thủy văn | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15.75 | |
26 | 7110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.25 | |
27 | 7110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
28 | 7110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.25 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.25 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.25 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.25 |