06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 12 | |
2 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 12 | |
4 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A3; D | 12 | |
5 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A; A1; A3; D | 12 | |
6 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật co điện tử | A; A1; A3; D | 12 | |
7 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; A3; D | 12 | |
8 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A3; D | 12 | |
9 | C540204 | Công nghệ may | A; A1; A3; D | 12 | |
10 | 7140214 | Sư phạm kĩ thuật công nghiệp | A; A1; A3; D | 15 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 15 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A3; D | 15 | |
16 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A; A1; A3; D | 15 | |
17 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; A3; D | 15 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; A3; D | 15 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A3; D | 15 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A; A3; A4; B | 15 | |
21 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A; A3; A4; B | 15 | |
22 | 7540204 | Công nghệ may | A; A1; A3; D | 15 |