Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 12
2 C340301 Kế toán A; A1; D 12
3 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 12
4 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A; A1; A3; D 12
5 C510202 Công nghệ chế tạo máy A; A1; A3; D 12
6 C510203 Công nghệ kĩ thuật co điện tử A; A1; A3; D 12
7 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A; A1; A3; D 12
8 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1; A3; D 12
9 C540204 Công nghệ may A; A1; A3; D 12
10 7140214 Sư phạm kĩ thuật công nghiệp A; A1; A3; D 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; D 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 15
13 7340301 Kế toán A; A1; D 15
14 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 15
15 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A; A1; A3; D 15
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy A; A1; A3; D 15
17 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A; A1; A3; D 15
18 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A; A1; A3; D 15
19 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1; A3; D 15
20 7510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A; A3; A4; B 15
21 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A; A3; A4; B 15
22 7540204 Công nghệ may A; A1; A3; D 15
0