Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510505 Bảo dưỡng công nghiệp A; A1 12.25
2 7420201 Công nghệ sinh học A; A3 24.5
3 7480101 Khoa học máy tính A; A1 25.25
4 7510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A; A1 21.5
5 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A; A1 24
6 7510601 Quản lí công nghiệp A; A1; A3; D 23.5
7 7510602 Kĩ thuật hệ thống công nghiệp A; A1 23
8 7520101 Cơ kĩ thuật A; A1 22.75
9 7520103 Kĩ thuật cơ khí A; A1 24.5
10 7520114 Kĩ thuật cơ - điện tử A; A1 24.5
11 7520115 Kĩ thuật nhiệt A; A1 24.5
12 7520120 Kĩ thuật hàng không A; A1 24
13 7520122 Kĩ thuật tàu thuỷ A; A1 24
14 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A; A1 24.75
15 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A; A1 24.75
16 7520214 Kĩ thuật máy tính A; A1 25.25
17 7520216 Kĩ thuật điều khiên và tự động hoá A; A1 24.75
18 7520301 Kĩ thuật hoá học A; A3 24.5
19 7520309 Kĩ thuật vật liệu A; A1; A3 21.75
20 7520320 Kĩ thuật môi trường A; A1; A3 22.5
21 7520401 Vật lí kĩ thuật A; A1 22.75
22 7520501 Kĩ thuật địa chât A; A1 24.5
23 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A; A1 19.75
24 7520604 Kĩ thuật dầu khí A; A1 24.5
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A; A3 24.5
26 7540201 Kĩ thuật dệt A; A1 22.5
27 7540204 Công nghệ may A; A1 22.5
28 7580102 Kiến trúc V, M 27.75
29 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1 23
30 7580202 Kĩ thuật công trình thuỷ A; A1 23
31 7580203 Kĩ thuật công trình biển A; A1 23
32 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A; A1 23
33 7580211 Kĩ thuật cơ sở hạ tầng A; A1 23
34 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A; A1; A3 22.5
0