06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C510505 | Bảo dưỡng công nghiệp | A; A1 | 12.25 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A3 | 24.5 | |
| 3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1 | 25.25 | |
| 4 | 7510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A; A1 | 21.5 | |
| 5 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1 | 24 | |
| 6 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A; A1; A3; D | 23.5 | |
| 7 | 7510602 | Kĩ thuật hệ thống công nghiệp | A; A1 | 23 | |
| 8 | 7520101 | Cơ kĩ thuật | A; A1 | 22.75 | |
| 9 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A; A1 | 24.5 | |
| 10 | 7520114 | Kĩ thuật cơ - điện tử | A; A1 | 24.5 | |
| 11 | 7520115 | Kĩ thuật nhiệt | A; A1 | 24.5 | |
| 12 | 7520120 | Kĩ thuật hàng không | A; A1 | 24 | |
| 13 | 7520122 | Kĩ thuật tàu thuỷ | A; A1 | 24 | |
| 14 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 24.75 | |
| 15 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 24.75 | |
| 16 | 7520214 | Kĩ thuật máy tính | A; A1 | 25.25 | |
| 17 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiên và tự động hoá | A; A1 | 24.75 | |
| 18 | 7520301 | Kĩ thuật hoá học | A; A3 | 24.5 | |
| 19 | 7520309 | Kĩ thuật vật liệu | A; A1; A3 | 21.75 | |
| 20 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A; A1; A3 | 22.5 | |
| 21 | 7520401 | Vật lí kĩ thuật | A; A1 | 22.75 | |
| 22 | 7520501 | Kĩ thuật địa chât | A; A1 | 24.5 | |
| 23 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | A; A1 | 19.75 | |
| 24 | 7520604 | Kĩ thuật dầu khí | A; A1 | 24.5 | |
| 25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A3 | 24.5 | |
| 26 | 7540201 | Kĩ thuật dệt | A; A1 | 22.5 | |
| 27 | 7540204 | Công nghệ may | A; A1 | 22.5 | |
| 28 | 7580102 | Kiến trúc | V, M | 27.75 | |
| 29 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1 | 23 | |
| 30 | 7580202 | Kĩ thuật công trình thuỷ | A; A1 | 23 | |
| 31 | 7580203 | Kĩ thuật công trình biển | A; A1 | 23 | |
| 32 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A; A1 | 23 | |
| 33 | 7580211 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng | A; A1 | 23 | |
| 34 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A; A1; A3 | 22.5 |