06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140114 | Quản lí giáo dục | Toán, Lý, Hoá | 21 | |
| 2 | 7140114B | Quản lí giáo dục | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.5 | |
| 3 | 7140114D | Quản lí giáo dục | Toán, Ngữ văn, NN | 20.25 | |
| 4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu | 22 | |
| 5 | 7140201A | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | Ngữ văn, Anh, Năng khiếu | 20.75 | |
| 6 | 7140201A1 | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | Toán, Anh, Năng khiếu | 18.5 | |
| 7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Toán, Ngữ văn, Sử | 23.75 | |
| 8 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Anh | 23.75 | |
| 9 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | Toán, Ngữ văn, Địa | 26.25 | |
| 10 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học | Toán, Ngữ văn, NN | 24 | |
| 11 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn, Toán, sinh | 20.75 | |
| 12 | 7140203B | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.5 | |
| 13 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | 21.25 | |
| 14 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn, Toán, NN | 20.75 | |
| 15 | 7140204 | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.75 | |
| 16 | 7140204B | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Sử | 20.25 | |
| 17 | 7140204C | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Địa | 22.5 | |
| 18 | 7140204D | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, NN | 19.75 | |
| 19 | 7140205 | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.25 | |
| 20 | 7140205B | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, Sử | 19.75 | |
| 21 | 7140205C | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, Địa | 21.75 | |
| 22 | 7140205D | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, NN | 18 | |
| 23 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Toán,Sinh, NĂNG KHIẾU | 21.5 | |
| 24 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | Toán, Lý, Hoá | 17 | |
| 25 | 7140208B | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | Ngữ văn, Sử, Địa | 24 | |
| 26 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | Toán, Lý, Ngữ văn | 18 | |
| 27 | 7140209 | SP Toán học | Toán, Lý, Hoá | 25.75 | |
| 28 | 7140209A | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Hoá | 25.5 | |
| 29 | 7140209A1 | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Anh | 25 | |
| 30 | 7140209A2 | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) | Toán, Ngữ văn, Anh | 24 | |
| 31 | 7140210 | SP Tin học | Toán, Lý, Hoá | 22.75 | |
| 32 | 7140210A | SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Hoá | 22 | |
| 33 | 7140210A1 | SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Anh | 18 | |
| 34 | 7140210B | SP Tin học | Toán, Lý, Anh | 17.75 | |
| 35 | 7140211A | SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Hoá | 24.5 | |
| 36 | 7140211A1 | SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Anh | 23.5 | |
| 37 | 7140211A2 | SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Ngữ văn | 23.5 | |
| 38 | 7140211B | SP Vật lý | Toán, Lý, Hoá | 25.25 | |
| 39 | 7140211C | SP Vật lý | Toán, Lý, Anh | 21.75 | |
| 40 | 7140211D | SP Vật lý | Toán, Lý, Ngữ văn | 23.75 | |
| 41 | 7140212 | SP Hoá học | Toán, Lý, Hoá | 25.25 | |
| 42 | 7140212A | SP Hoá học (đào tạo giáo viên dạy Hoá học bằng tiếng Anh) | Toán, Hoá, Anh | 21.5 | |
| 43 | 7140213 | SP Sinh học | Toán, Lý, Hoá | 24 | |
| 44 | 7140213A | SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Anh | 19.75 | |
| 45 | 7140213A1 | SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) | Toán, Sinh, Anh | 19.75 | |
| 46 | 7140213A2 | SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) | Toán, Hoá, Anh | 20.5 | |
| 47 | 7140213B | SP Sinh học | Toán, Hoá, Sinh | 23.5 | |
| 48 | 7140214 | SP Kĩ thuật công nghiệp | Toán, Lý, Hoá | 17.25 | |
| 49 | 7140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp | Toán, Lý, Anh | 16 | |
| 50 | 7140214C | SP Kĩ thuật công nghiệp | Toán, Lý, Ngữ văn | 20 | |
| 51 | 7140217 | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Sử, Địa | 26.75 | |
| 52 | 7140217B | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Sử | 22.75 | |
| 53 | 7140217C | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Địa | 24.5 | |
| 54 | 7140217D | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, NN | 23 | |
| 55 | 7140218 | SP Lịch sử | Ngữ văn, Sử, Địa | 25.5 | |
| 56 | 7140218B | SP Lịch sử | Ngữ văn, Sử, NN | 21 | |
| 57 | 7140219 | SP Địa lý | Toán, Lý, Hoá | 22.25 | |
| 58 | 7140219B | SP Địa lý | Ngữ văn, Sử, Địa | 26 | |
| 59 | 7140219C | SP Địa lý | Toán, Ngữ văn, Địa | 23.5 | |
| 60 | 7140221 | SP Âm nhạc | Ngữ văn, Năng khiếu nhạc, HÁT | 24.08 | |
| 61 | 7140222 | SP Mĩ thuật | Ngữ văn, NĂNG KHIẾU, Vẽ màu | 21.5 | |
| 62 | 7140231 | SP Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 33.33 | |
| 63 | 7140233 | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Toán, NN | 28.92 | |
| 64 | 7140233B | SP Tiếng Pháp | Toán, Hoá, NN | 27.5 | |
| 65 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Sử, NN | 27.08 | |
| 66 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Địa, NN | 30.5 | |
| 67 | 7220113 | Việt Nam học | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.25 | |
| 68 | 7220113B | Việt Nam học | Ngữ văn, Toán, Địa | 21.5 | |
| 69 | 7220113D | Việt Nam học | Ngữ văn, Toán, NN | 19.25 | |
| 70 | 7310201 | Chính trị học (SP Triết học) | Toán, Lý, Hoá | 19.25 | |
| 71 | 7310201B | Chính trị học (SP Triết học) | Ngữ văn, Sử, Địa | 25 | |
| 72 | 7310201C | Chính trị học (SP Triết học) | Toán, Ngữ văn, Sử | 19.75 | |
| 73 | 7310201D | Chính trị học (SP Triết học) | Toán, Ngữ văn, NN | 19.5 | |
| 74 | 7310401 | Tâm lý học | Toán, Hoá, Sinh | 21.5 | |
| 75 | 7310401B | Tâm lý học | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.75 | |
| 76 | 7310401C | Tâm lý học | Toán, Ngữ văn, Sử | 21 | |
| 77 | 7310401D | Tâm lý học | Toán, Ngữ văn, NN | 20.5 | |
| 78 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Toán, Hoá, Sinh | 22.25 | |
| 79 | 7310403B | Tâm lý học giáo dục | Ngữ văn, Sử, Địa | 25 | |
| 80 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | Toán, Ngữ văn, Sử | 20.75 | |
| 81 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | Ngữ văn, Toán, NN | 20.25 | |
| 82 | 7420101 | Sinh học | Toán, Lý, Hoá | 19.5 | |
| 83 | 7420101B | Sinh học | Toán, Hoá, Sinh | 22.25 | |
| 84 | 7460101 | Toán học | Toán, Lý, Hoá | 24.25 | |
| 85 | 7460101B | Toán học | Toán, Lý, Anh | 19.75 | |
| 86 | 7460101C | Toán học | Toán, Ngữ văn, Anh | 21 | |
| 87 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Hoá | 21.25 | |
| 88 | 7480201B | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Anh | 16.75 | |
| 89 | 7550330 | Văn học | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.25 | |
| 90 | 7550330B | Văn học | Ngữ văn, Toán, Sử | 20 | |
| 91 | 7550330C | Văn học | Ngữ văn, Toán, Địa | 22.75 | |
| 92 | 7550330D | Văn học | Ngữ văn, Toán, NN | 20.5 | |
| 93 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Sử, Địa | 24 | |
| 94 | 7760101C | Công tác xã hội | Ngữ văn, Sử, NN | 16.75 | |
| 95 | 7760101D | Công tác xã hội | Toán, Ngữ văn, NN | 18.5 |