06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220113A | Việt Nam học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 21.25 | |
2 | 7220113B | Việt Nam học | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 18.75 | |
3 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 30.25 | |
4 | 7220201B | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 28.25 | |
5 | 7220212A | Quốc tế học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 26.5 | |
6 | 7220212B | Quốc tế học | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 24.58 | |
7 | 7310401A | Tâm lí học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.75 | |
8 | 7310401B | Tâm lí học | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 18.25 | |
9 | 7320202A | Khoa học thư viện | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 17.25 | |
10 | 7320202B | Khoa học thư viện | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 17.5 | |
11 | 7320202C | Khoa học thư viện | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 19.75 | |
12 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 27 | |
13 | 7340101B | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 28.5 | |
14 | 7340201A | Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 25.5 | |
15 | 7340201B | Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 27.5 | |
16 | 7340301A | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 26.25 | |
17 | 7340301B | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 28 | |
18 | 7340406A | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.5 | |
19 | 7340406B | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 20.25 | |
20 | 7340406C | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 22.25 | |
21 | 7380101A | Luật | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 28.25 | |
22 | 7380101B | Luật | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 28.25 | |
23 | 7440301A | Khoa học môi trường | Toán, Vật lí, Hóa học | 21 | |
24 | 7440301B | Khoa học môi trường | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 18.5 | |
25 | 7440301C | Khoa học môi trường | Toán, Hóa học, Sinh học | 20 | |
26 | 7460112A | Toán ứng dụng | Toán, Vật lí, Hóa học | 28.5 | |
27 | 7460112B | Toán ứng dụng | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 25.75 | |
28 | 7480201A | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Hóa học | 28.83 | |
29 | 7480201B | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 27.58 | |
30 | 7510301A | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học | 20.5 | |
31 | 7510301B | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
32 | 7510302A | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Hóa học | 20.75 | |
33 | 7510302B | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 19 | |
34 | 7510406A | Công nghệ kĩ thuật môi trường | Toán, Vật lí, Hóa học | 20.25 | |
35 | 7510406B | Công nghệ kĩ thuật môi trường | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 18.25 | |
36 | 7510406C | Công nghệ kĩ thuật môi trường | Toán, Hóa học, Sinh học | 19.5 | |
37 | 7520201A | Kĩ thuật điện, điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học | 19.5 | |
38 | 7520201B | Kĩ thuật điện, điện tử | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
39 | 7520207A | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Hóa học | 19 | |
40 | 7520207B | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
41 | 7140114A | Quản lý giáo dục | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.5 | |
42 | 7140114B | Quản lý giáo dục | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 19.75 | |
43 | 7140114C | Quản lý giáo dục | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 20.75 | |
44 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn | 31.5 | |
45 | 7140201B | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh | 28.75 | |
46 | 7140201C | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử | 28.83 | |
47 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 21.5 | |
48 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 21.75 | |
49 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 21.75 | |
50 | 7140205A | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19 | |
51 | 7140205B | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 19 | |
52 | 7140209A | Sư phạm Toán học | Toán, Vật lí, Hóa học | 33 | |
53 | 7140209B | Sư phạm Toán học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 31.5 | |
54 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | Toán, Vật lí, Hóa học | 31.75 | |
55 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | Toán, Vật lí, Hóa học | 32.25 | |
56 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | 29.25 | |
57 | 7140217A | Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 31 | |
58 | 7140217B | Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 28.67 | |
59 | 7140218A | Sư phạm Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 29.92 | |
60 | 7140218B | Sư phạm Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 28 | |
61 | 7140219A | Sư phạm Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 30.67 | |
62 | 7140219B | Sư phạm Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 31 | |
63 | 7140219C | Sư phạm Địa lí | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | 30.33 | |
64 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn | 32 | |
65 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh | 32 | |
66 | 7140222A | Sư phạm Mĩ thuật | Hình họa, Trang trí, Ngữ văn | 26.5 | |
67 | 7140222B | Sư phạm Mĩ thuật | Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh | 26.5 | |
68 | 7140231A | Sư phạm Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 31.75 | |
69 | 7140231B | Sư phạm Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 29 | |
70 | C140201A | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn | 30.25 | |
71 | C140201B | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh | 27.75 | |
72 | C140201C | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử | 27.33 | |
73 | C140202A | Giáo dục Tiểu học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 20.5 | |
74 | C140202B | Giáo dục Tiểu học | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 21 | |
75 | C140202C | Giáo dục Tiểu học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 21.25 | |
76 | C140204A | Giáo dục Công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 18 | |
77 | C140209A | Sư phạm Toán học | Toán, Vật lí, Hóa học | 31.25 | |
78 | C140211 | Sư phạm Vật lí | Toán, Vật lí, Hóa học | 29.5 | |
79 | C140212 | Sư phạm Hóa học | Toán, Vật lí, Hóa học | 30.25 | |
80 | C140213 | Sư phạm Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | 27.17 | |
81 | C140214A | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 16.25 | |
82 | C140214B | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 18.75 | |
83 | C140214C | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 18.75 | |
84 | C140214D | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 17.5 | |
85 | C140215A | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15.75 | |
86 | C140215B | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 18.5 | |
87 | C140215C | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 18.5 | |
88 | C140215D | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 18.5 | |
89 | C140216A | Sư phạm Kinh tế Gia đình | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 16.75 | |
90 | C140216B | Sư phạm Kinh tế Gia đình | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 19 | |
91 | C140216C | Sư phạm Kinh tế Gia đình | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 19 | |
92 | C140216D | Sư phạm Kinh tế Gia đình | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 19 | |
93 | C140217A | Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 29 | |
94 | C140217B | Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 25.75 | |
95 | C140218A | Sư phạm Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 27.25 | |
96 | C140218B | Sư phạm Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 25.17 | |
97 | C140219A | Sư phạm Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 28.25 | |
98 | C140219B | Sư phạm Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 29 | |
99 | C140219C | Sư phạm Địa lí | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | 26 | |
100 | C140231A | Sư phạm Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 29 | |
101 | C140231B | Sư phạm Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 26.5 |