Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A, A1 20
3 7140202 Giáo dục Tiểu học C 21
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 19.5
5 7140206 Giáo dục Thể chất T 20.5
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 18
7 7140212 Sư phạm Hóa học A 20
8 7140213 Sư phạm Sinh học B 17
9 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh A, A1 15
10 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh B, C 16
11 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh D1 15.5
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 18
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C 18
14 7140210 Sư phạm Tin học A, A1 17
15 7140210 Sư phạm Tin học D1 17.5
16 7140209 Sư phạm Toán học A, A1 20
17 7140211 Sư phạm Vật lý A, A1 18
18 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A, A1 18
19 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp D1 18.5
20 7140215 Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 17
21 7140204 Giáo dục Công dân C 15
22 7460101 Toán học A, A1 20
23 7480201 Công nghệ Thông tin A, A1 17
24 7480201 Công nghệ Thông tin D1 17.5
25 7220330 Văn học C 16
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 15
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 15
28 7440112 Hóa học A 16
29 7420101 Sinh học B 17
30 7440102 Vật lý A, A1 18
31 7220310 Lịch sử C 17
32 7320202 Khoa học Thư viện A, A1 17
33 7320202 Khoa học Thư viện C 18
34 7320202 Khoa học Thư viện  D1 17.5
35 7220113 Việt Nam học C 15
0