Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N 34
2 7220113 Việt Nam học (VH-DL) A1, D1 17
3 7220113 Việt Nam học (VH-DL) C 18
4 7220201 Ngôn ngữ Anh (TM-DL) D1 20
5 7320202 Khoa học thư viện A, A1 14
6 7320202 Khoa học thư viện B, C, D1 14.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 18.5
8 7340201 Tài chính Ngân hàng A, A1, D1 17.5
9 7340301 Kế toán A, A1, D1 18.5
10 7380101 Luật A, A1, D1 20
11 7380101 Luật C 22
12 7440301 Khoa học môi trường A, A1 17.5
13 7440301 Khoa học môi trường B 19
14 7460112 Toán ứng dụng A, A1 16
15 7460112 Toán ứng dụng D1 17
16 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 18.5
17 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1, D1 16
18 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1, D1 16
19 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A, A1, D1 16.5
20 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1, D1 16.5
21 7140114 Quản lí giáo dục A 15.5
22 7140115 Quản lí giáo dục A1 17
23 7140116 Quản lí giáo dục B, C, D1 17.5
24 7140201 Giáo dục Mầm non M 18.5
25 7140202 Giáo dục Tiểu học A, A1 19.5
26 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 20
27 7140205 Giáo dục chính trị A, A1, D1 14
28 7140205 Giáo dục chính trị C 15
29 7140209 Sư phạm Toán học A, A1 22
30 7140211 Sư phạm Vật lí A, A1 19
31 7140212 Sư phạm Hóa học A 21
32 7140213 Sư phạm Sinh học B 18
33 7140217 Sư phạm Ngữ văn C, D1 18
34 7140218 Sư phạm Lịch sử C 16
35 7140219 Sư phạm Địa lí A, A1 15
36 7140219 Sư phạm Địa lí C 16
37 7140221 Sư phạm Âm nhạc N 35
38 7140222 Sư phạm Mĩ thuật H 28
39 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 20
0