06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210205 | Thanh nhạc | N | 34 | |
| 2 | 7220113 | Việt Nam học (VH-DL) | A1, D1 | 17 | |
| 3 | 7220113 | Việt Nam học (VH-DL) | C | 18 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (TM-DL) | D1 | 20 | |
| 5 | 7320202 | Khoa học thư viện | A, A1 | 14 | |
| 6 | 7320202 | Khoa học thư viện | B, C, D1 | 14.5 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 18.5 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A, A1, D1 | 17.5 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 18.5 | |
| 10 | 7380101 | Luật | A, A1, D1 | 20 | |
| 11 | 7380101 | Luật | C | 22 | |
| 12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A, A1 | 17.5 | |
| 13 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 19 | |
| 14 | 7460112 | Toán ứng dụng | A, A1 | 16 | |
| 15 | 7460112 | Toán ứng dụng | D1 | 17 | |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 18.5 | |
| 17 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 16 | |
| 18 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1, D1 | 16 | |
| 19 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 16.5 | |
| 20 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1, D1 | 16.5 | |
| 21 | 7140114 | Quản lí giáo dục | A | 15.5 | |
| 22 | 7140115 | Quản lí giáo dục | A1 | 17 | |
| 23 | 7140116 | Quản lí giáo dục | B, C, D1 | 17.5 | |
| 24 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18.5 | |
| 25 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A, A1 | 19.5 | |
| 26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 20 | |
| 27 | 7140205 | Giáo dục chính trị | A, A1, D1 | 14 | |
| 28 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C | 15 | |
| 29 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 22 | |
| 30 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A, A1 | 19 | |
| 31 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 21 | |
| 32 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 18 | |
| 33 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C, D1 | 18 | |
| 34 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 16 | |
| 35 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | A, A1 | 15 | |
| 36 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C | 16 | |
| 37 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 35 | |
| 38 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 28 | |
| 39 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 20 |