06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế học | A,A1,D1 | 24 | |
| 2 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại | A,A1,D1 | 30 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế và quản lý Công | A,A1 | 27 | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế và quản lý Công | D1 | 28 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 24 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 29.5 | |
| 7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D1 | 24 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 26.5 | |
| 9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 31.5 | |
| 10 | 7340302 | Kiểm toán | A,A1,D1 | 29 | |
| 11 | 7380107 | Luật Kinh doanh | A,A1 | 28.5 | |
| 12 | 7380107 | Luật Kinh doanh | A,A1 | 28 | |
| 13 | 7380107 | Luật Thương mại quốc tế | A,A1 | 28.5 | |
| 14 | 7380107 | Luật Thương mại quốc tế | D1 | 28 | |
| 15 | 7380101 | Luật Dân sự | A,A1 | 28.5 | |
| 16 | 7380101 | Luật Dân sự | D1 | 18 | |
| 17 | 7380107 | Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán | A,A1 | 28.5 | |
| 18 | 7380107 | Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán | D1 | 28 |