06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | T140211 | Vật lí (chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 18 | |
2 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01 | 15 | |
3 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B00; C00 | 15 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 18 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 21 | |
6 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01 | 15 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 18 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00 | 24 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 18 | |
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 18 | |
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 26 | |
12 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20 | --- | |
13 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 15 | |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01 | 20.25 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 17.25 |