Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C05; C08 ---
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C05; C08 ---
3 7720401 Dược học A00; B00; C05; C08 ---
4 7720332 Xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 ---
5 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C05; D01 ---
6 7580102 Kiến trúc H01; V00; V01 ---
7 7540101 Công nghệ thực phẩm* A02; B00; C06; C08 ---
8 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C05; C08 ---
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C05; C08 ---
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C05; D01 ---
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C05; D01 ---
12 7380107 Luật kinh tế C00; D01; D14; D15 ---
13 7360708 Quan hệ công chúng. C00; D01; D14; D15 ---
14 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 ---
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C00; D01 ---
16 7340116 Bất động sản A00; B00; C05; C08 ---
17 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 ---
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 ---
0