06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C05; C08 | --- | |
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C05; C08 | --- | |
3 | 7720401 | Dược học | A00; B00; C05; C08 | --- | |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | --- | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C05; D01 | --- | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | H01; V00; V01 | --- | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A02; B00; C06; C08 | --- | |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C05; C08 | --- | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C05; C08 | --- | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C05; D01 | --- | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C05; D01 | --- | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | --- | |
13 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | C00; D01; D14; D15 | --- | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | --- | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | --- | |
16 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | --- | |
17 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | --- | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | --- |