Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KTA08 Kỹ thuật môi trường đô thị A00 16
2 KTA08 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 16
3 KTA08 Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00 16
4 KTA08 Cấp thoát nước A00 16
5 KTA08 Công nghệ thông tin A00 19
6 KTA07 Kinh tế xây dựng A00 20.25
7 KTA06 Quản lí xây dựng A00 19
8 KTA06 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A00 19.5
9 KTA06 Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm đô thị) A00 19.75
10 KTA05 Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00 20.25
11 KTA04 Điêu khắc H00 15
12 KTA04 Thiết kế nội thất H00 17.75
13 KTA03 Thiết kế thời trang H00 15.25
14 KTA03 Thiết kế đồ hoạ H00 19.25
15 KTA02 Chương trình tiên tiến ngành kiến trúc V00 20
16 KTA02 Kiến trúc cảnh quan V00 23
17 KTA01 Quy hoạch vùng và đô thị V00 23.75
18 KTA01 Kiến trúc V00 25.75
0