06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | KTA08 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00 | 16 | |
2 | KTA08 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 16 | |
3 | KTA08 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00 | 16 | |
4 | KTA08 | Cấp thoát nước | A00 | 16 | |
5 | KTA08 | Công nghệ thông tin | A00 | 19 | |
6 | KTA07 | Kinh tế xây dựng | A00 | 20.25 | |
7 | KTA06 | Quản lí xây dựng | A00 | 19 | |
8 | KTA06 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 19.5 | |
9 | KTA06 | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00 | 19.75 | |
10 | KTA05 | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00 | 20.25 | |
11 | KTA04 | Điêu khắc | H00 | 15 | |
12 | KTA04 | Thiết kế nội thất | H00 | 17.75 | |
13 | KTA03 | Thiết kế thời trang | H00 | 15.25 | |
14 | KTA03 | Thiết kế đồ hoạ | H00 | 19.25 | |
15 | KTA02 | Chương trình tiên tiến ngành kiến trúc | V00 | 20 | |
16 | KTA02 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 23 | |
17 | KTA01 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 23.75 | |
18 | KTA01 | Kiến trúc | V00 | 25.75 |