06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01; NK2; H06 | --- | |
| 2 | 7210402 | Thiết kế nội thất | H00 | 24.5 | |
| 3 | 7210402 | Thiết kế thời trang | H00 | 25.5 | |
| 4 | 7210402 | Thiết kế đồ họa | H00 | 24 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | D01 | 19.5 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A01 | 19 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00 | 19.5 | |
| 8 | 7340101 | Quàn trị kinh doanh | D01 | 19 | |
| 9 | 7340101 | Quàn trị kinh doanh | A01 | 19 | |
| 10 | 7340101 | Quàn trị kinh doanh | A00 | 19 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | --- | |
| 12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 17 | |
| 13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 | |
| 14 | 7380101 | Luật | D01 | 16 | |
| 15 | 7380101 | Luật | A00 | 16 | |
| 16 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 19.5 | |
| 17 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 19.5 | |
| 18 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 17.25 | |
| 19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00 | 17.25 | |
| 20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15 | |
| 21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 15 | |
| 22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 | 15 | |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 18.25 | |
| 24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 18.5 | |
| 25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 18 | |
| 26 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01 | 20 | |
| 27 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 19 | |
| 28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.5 | |
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 22.5 | |
| 30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 20 |