06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520214_CLC | Kỹ thuật máy tính chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 20.25 | |
2 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01 | 21.75 | |
3 | 7480299_CLC | An toàn thông tin chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | --- | |
4 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; D01 | 22.25 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 23 | |
6 | 7480104_CLC | Hệ thống thông tin chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 20 | |
7 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến | A00; A01; D01 | 20 | |
8 | 7480104_TMDT | Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) | A00; A01; D01 | 21.75 | |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01 | 21.75 | |
10 | 7480103_CLC | Kỹ thuật phần mềm chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 21 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 24 | |
12 | 7480102_CLC | Truyền thông và mạng máy tính chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | --- | |
13 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01 | 21.75 | |
14 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | --- | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 22.25 |