Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D12; D15; D66 15
3 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A02; A10; D84 15
4 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C14; D08 15
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A08; B00; C08; D07 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A01; B03; C20; D13 15
7 7340301 Kế toán A00; A09; C02; D10 15
8 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C04; C05 15
0