Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620101 Nông nghiệp (Kỹ thuật nông nghiệp, Quản lý đất đai) A00; A01; A02; B00 15
2 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A04 15
3 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 15
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D02; D03; D04; D06 15
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
8 7220113 Việt Nam học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D06; D14 15
0