06/06/2018, 14:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; C00 | --- | |
2 | 7720401 | Dược học | A00; B00; C02; D07 | --- | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A12; A15 | --- | |
4 | 7580102 | Kiến trúc | H06; H08; V00; V01 | --- | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A15; D84; K01 | --- | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A08; A09; C00; C19 | --- | |
7 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | C00; C19; C20; D15 | --- | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A15; C14; D01 | --- | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A12; C14; D01; D90 | --- | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | --- | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | --- | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D11; D14 | --- |