06/06/2018, 14:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220212 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 20 | |
| 2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 24.25 | |
| 3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 23.75 | |
| 4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 21.5 | |
| 5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 20.5 | |
| 6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D01; D15; D42 | 20 | |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 20.5 | |
| 8 | 7220113 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 18 | |
| 9 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 21.25 | |
| 10 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 20 | |
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 23.5 |