Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 13
2 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 13
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
4 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
5 7580102 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc V 13
6 7340101 Quản trị Kinh doanh A,A1,D1 13
7 7340301 Kế toán A,A1,D1 13
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 13
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,C,D1 13
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 13
12 7310205 Quản lý nhà nước A,A1,C,D1 13
13 7210402 Thiết kế công nghiệp H,V 13
14 7210403 Thiết kế đồ họa H,V 13
15 7210405 Thiết kế nội thất H,V 13
16 Các ngành đào tạo cao đẳng: ---
17 C480201 Công nghệ thông tin. A,A1,D1 10
18 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 10
19 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
20 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 10
21 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
22 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
23 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
24 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,C,D1 10
0