Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 16.5
2 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 18
3 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1 18
4 C340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1,D1 16.5
5 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1,D1 16.5
6 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1,D1 18
7 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A, A1,D1 18
8 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A, A1,D1 18
9 7520103 Kỹ thuật cơ khí A, A1,D1 18
10 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1,D1 18
11 7480201 Công nghệ thông tin A, A1,D1 18
12 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1,D1 16.5
13 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1,D1 16.5
14 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1,D1 16.5
15 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1,D1 16.5
16 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, B 16.5
17 C420201 Công nghệ sinh học A, B 16.5
18 C540102 Công nghệ thực phẩm A, B 16.5
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A, B 18
20 7420201 Công nghệ sinh học A, B 18
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A, B 18
22 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1,C,D1 16.5
23 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,C,D1 16.5
24 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,C,D1 16.5
25 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,C,D1 18
26 7340107 Quản trị khách sạn A,A1,C,D1 18
27 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1,C,D1 18
28 C340301 Kế toán A,A1,D1 16.5
29 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 16.5
30 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 16.5
31 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 18
32 7340301 Kế toán A,A1,D1 18
33 7340201 Tài chính – Ngân hàng A,A1,D1 18
34 7580301 Kinh tế xây dựng A,A1,D1 18
35 C220201 Tiếng Anh A1, D1 16.5
36 7220201 Ngôn ngữ Anh A1, D1 18
0