Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 13
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A,A1,D1 13
3 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1,D1 13
4 7480104 Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức A,A1,D1 13
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A,A1,D1 13
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử A,A1,D1 13
7 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A,A1,D1 13
8 7520212 Kỹ thuật Y sinh A,A1,D1 13
9 7520212 Kỹ thuật Y sinh B 14
10 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động;  Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot A,A1,D1 13
11 7480299 An toàn thông tin A,A1,D1 13
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán A,A1,C,D1 13
13 7340406 Quản trị văn phòng: Quản trị hành chính văn phòng A,A1,C,D1 13
14 7210403 Thiết kế đồ họa A,A1,D1,V,H 13
15 7340408 Thương mại điện tử A,A1,C,D1 13
0