Điểm chuẩn trường Đại Học Quang Trung - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620115 Kinh tế nông nghiệp A,A1,B,D1 18
2 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 18
3 7510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1,D1 18
4 7340301 Kế toán A,A1,D1 18
5 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 18
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 18
7 7310101 Kinh tế A,A1,D1 18
8 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 16.5
9 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1,D1 16.5
10 C340301 Kế toán A,A1,D1 16.5
11 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 16.5
12 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 16.5
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 18
0