06/06/2018, 14:56
Điểm chuẩn trường Đại Học Quang Trung - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A,A1,B,D1 | 18 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 18 | |
3 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 18 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 18 | |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 16.5 | |
9 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1 | 16.5 | |
10 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 16.5 | |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16.5 | |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 16.5 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 |