06/06/2018, 14:56
Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A, A1 | 13 | |
| 2 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | |
| 3 | 7620201 | Lâm nghiệp | A, A1 | 13 | |
| 4 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
| 5 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A, A1, B | 13 | |
| 6 | 7520201 | Kỹ thuật Điện, điện tử | A, A1 | 17.5 | Lý nhân 2 |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A,A1,C,D1 | 13 | |
| 9 | 7310501 | Địa lý học | A, A1, C | 13 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17.5 | Anh nhân 2 |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 17.5 | Sử nhân 2 |
| 12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 17.5 | Văn nhân 2 |
| 13 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 19 | Sinh nhân 2 |
| 14 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 19 | Hóa nhân 2 |
| 15 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | B | 20 | Hóa nhân 2 |
| 16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 17.5 | Lý nhân 2 |
| 17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 22.5 | Toán nhân 2 |
| 18 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 13 | |
| 19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 14 | |
| 20 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17 | |
| 21 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 15.5 | |
| 22 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 22 | Năng khiếu nhân 2 |
| 23 | C760101 | Công tác xã hội | C | 10 | Cao đẳng |
| 24 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 25 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | Cao đẳng |
| 26 | C620201 | Lâm nghiệp | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 27 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | Cao đẳng |
| 28 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | Cao đẳng |
| 29 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | Cao đẳng |
| 30 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 31 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 32 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 34 | C340301 | Kế toán | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
| 35 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
| 36 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | A1,C,D1 | 10 | Cao đẳng |
| 37 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |
| 38 | C220113 | Việt Nam học | C | 10 | Cao đẳng |
| 39 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 17 | Cao đẳng (Năng khiếu nhân đôi) |
| 40 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 17 | Cao đẳng (Năng khiếu nhân đôi) |
| 41 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A, C | 10 | Cao đẳng |
| 42 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | Cao đẳng |
| 43 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | Cao đẳng |
| 44 | C140212 | Sư phạm Hoá học | A | 10 | Cao đẳng |
| 45 | C140212 | Sư phạm Hoá học | B | 11 | Cao đẳng |
| 46 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 47 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 48 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A, C, D1 | 10 | Cao đẳng |
| 49 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12 | Cao đẳng |