06/06/2018, 14:56
Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 11 | Điểm dự thi ĐH: 11 Điểm dự thi CĐ: 13 |
| 2 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
| 3 | C140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A | 10 | |
| 4 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
| 5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 14.5 | |
| 6 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
| 7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
| 8 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 16 | Điểm dự thi ĐH: 16 Điểm dự thi CĐ: 19,5 |
| 9 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 10 | |
| 10 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C,D1 | 15 | Điểm dự thi ĐH: 15 Điểm dự thi CĐ: 18,5 |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 13 | |
| 12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
| 13 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
| 14 | C140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | |
| 15 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 12 | Điểm dự thi ĐH: 12 Điểm dự thi CĐ: 14 |
| 16 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | |
| 17 | C140206 | Giáo dục thể chất | B | 11 | Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển |
| 18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 13 | |
| 19 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
| 20 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 10 | |
| 21 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | C | 10 | Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển |
| 22 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | C | 10 | Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển |
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
| 24 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13 | |
| 25 | C140201 | Giáo dục Mầm non | D1 | 14 | Điểm dự thi ĐH: 14,5 Điểm dự thi CĐ: 17,5 (Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển) |
| 26 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10 | |
| 27 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 12 | Điểm môn năng khiếu hệ số 2 |
| 28 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20 | Điểm dự thi ĐH: 20,33 Điểm dự thi CĐ: 20,5 (Điểm môn năng khiếu hệ số 2) |
| 29 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 12 | Điểm môn năng khiếu hệ số 2 |
| 30 | C140206 | Giáo dục thể chất | T | 12 | Điểm môn năng khiếu hệ số 2 |