Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140212 Sư phạm Hóa học A 11 Điểm dự thi ĐH: 11 Điểm dự thi CĐ: 13
2 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 10
3 C140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A 10
4 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 13
5 7140211 Sư phạm Vật lý A,A1 14.5
6 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 10
7 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
8 C140209 Sư phạm Toán học A,A1 16 Điểm dự thi ĐH: 16 Điểm dự thi CĐ: 19,5
9 C140211 Sư phạm Vật lí A,A1 10
10 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 15 Điểm dự thi ĐH: 15 Điểm dự thi CĐ: 18,5
11 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 13
12 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
13 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
14 C140210 Sư phạm Tin học A,A1,D1 10
15 C140212 Sư phạm Hóa học B 12 Điểm dự thi ĐH: 12 Điểm dự thi CĐ: 14
16 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11
17 C140206 Giáo dục thể chất B 11 Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển
18 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 13
19 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 10
20 C140218 Sư phạm Lịch sử C 10
21 C140222 Sư phạm Mĩ thuật C 10 Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển
22 C140221 Sư phạm Âm nhạc C 10 Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
24 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 13
25 C140201 Giáo dục Mầm non D1 14 Điểm dự thi ĐH: 14,5 Điểm dự thi CĐ: 17,5 (Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển)
26 C140231 Sư phạm tiếng Anh D1 10
27 C140222 Sư phạm Mĩ thuật H 12 Điểm môn năng khiếu hệ số 2
28 C140201 Giáo dục Mầm non M 20 Điểm dự thi ĐH: 20,33 Điểm dự thi CĐ: 20,5 (Điểm môn năng khiếu hệ số 2)
29 C140221 Sư phạm Âm nhạc N 12 Điểm môn năng khiếu hệ số 2
30 C140206 Giáo dục thể chất T 12 Điểm môn năng khiếu hệ số 2
0