06/06/2018, 14:57
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y đa khoa (bác sĩ đa khoa) | B | 24 | |
| 2 | 7720330 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B | 21 | Không tuyển nữ |
| 3 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | B | 21 | |
| 4 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
| 5 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B | 20 | |
| 6 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | B | 15 | Cao đẳng (Không tuyển nữ) |
| 7 | C720332 | Xét nghiệm Y học | B | 15 | Cao đẳng |
| 8 | C720501 | Điều dưỡng | B | 15 | Cao đẳng |
| 9 | C720502 | Hộ sinh | B | 15 | Cao đẳng (Không tuyển nam) |
| 10 | C720503 | Phục hồi chức năng | B | 15 |