06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Mở TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 15 | |
2 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | |
3 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D07 | 16 | |
6 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D14 | --- | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; | 20.5 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; | 19 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | --- | |
11 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
12 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | --- | |
17 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |
19 | 7310301 | Xã hội học | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 16 | |
20 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | 7220214 | Đông Nam Á học | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 16 | |
22 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 22 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 20 | |
24 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | A01; D01; D14; D78 | --- | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 24 |