06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | A00; C14 | --- | |
2 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | D01 | --- | |
3 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C00 | --- | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C04; D15 | --- | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | --- | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | --- | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00; C04 | --- | |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | --- | |
9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | --- |