Điểm chuẩn trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760102 Công tác thanh thiếu niên A00; C14 ---
2 7760102 Công tác thanh thiếu niên D01 ---
3 7760102 Công tác thanh thiếu niên C00 ---
4 7760101 Công tác xã hội C04; D15 ---
5 7760101 Công tác xã hội D01 ---
6 7760101 Công tác xã hội C00 ---
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00; C04 ---
8 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 ---
9 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 ---
0