06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460112 | Toán ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) | A,A1 | 17 | |
2 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D1,D3 | 13.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1,D3 | 13.5 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A,A1 | 13 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 14 | |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D1,D3 | 13.5 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1 | 13 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D1,D3 | 13.5 | |
14 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | A,A1 | 13 | |
15 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | D1,D3 | 14 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 14 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,D3 | 15 | |
18 | 7340115 | Marketing | A,A1 | 14 | |
19 | 7340115 | Marketing | D1,D3 | 15 | |
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 15 | |
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1,D3 | 17 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,D3 | 15 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
24 | 7340301 | Kế toán | D1,D3 | 14 | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,A1 | 13 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1,D3 | 14 | |
27 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 14 | |
28 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,D3 | 15 | |
29 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 15 | |
30 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1,D3 | 16 | |
31 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1 | 14 | |
32 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1,D3 | 15 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | D1 | 21 | Tiếng anh nhân 2 |
34 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) | H | 18 | |
35 | 7210404 | Thiết kế thời trang ( hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu) | H | 18 | |
36 | 7210405 | Thiết kế nội thất (hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) | H | 18 | |
37 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 10 | |
38 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1,D3 | 10.5 | |
39 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
40 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1,D3 | 10.5 | |
41 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
42 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,D3 | 10.5 | |
43 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 10 | |
44 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | D1,D3 | 10.5 | |
45 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
46 | C340301 | Kế toán | D1,D3 | 10.5 | |
47 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 10 | |
48 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1,D3 | 10.5 | |
49 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 10 | |
50 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,D3 | 10.5 | |
51 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 10 | |
52 | C340107 | Quản trị khách sạn | D1,D3 | 10.5 | |
53 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1 | 10 | |
54 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1,D3 | 10.5 | |
55 | C220201 | Tiếng Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | D1 | 15 | tiếng anh nhân 2 |