06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460112 | Ngành Toán ứng dụng | A,A1 | 18 | Môn Toán tính hệ số 2 |
2 | 7480101 | Ngành Khoa học Máy tính (Công nghệ thông tin) | A,A1 | 18 | |
3 | 7480102 | Ngành Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 18 | |
4 | 7480104 | Ngành Hệ thống thông tin (Tin quản lý) | A,A1 | 18 | |
5 | 7340301 | Ngành Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340301 | Ngành Kế toán | D1, D3 | 13.5 | |
7 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
8 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | D1, D3 | 13.5 | |
9 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
10 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | D1, D3 | 13.5 | |
11 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D1 | 18.5 | Môn tiếng Anh tính hệ số 2 |
12 | 7220204 | Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13.5 | |
13 | 7220204 | Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 18.5 | Môn tiếng Trung Quốc tính hệ số 2 |
14 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D1 | 13.5 | |
15 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D6 | 18.5 | Môn tiếng Nhật tính hệ số 2 |
16 | 7720501 | Ngành Điều dưỡng | B | 14 | |
17 | 7720301 | Ngành Y tế công cộng | B | 14 | |
18 | 7720701 | Ngành Quản lý bệnh viện | A,A1 | 13 | |
19 | 7720701 | Ngành Quản lý bệnh viện | B | 14 | |
20 | 7720701 | Ngành Quản lý bệnh viện | D1,D3 | 13.5 | |
21 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | A,D1,D3 | 13.5 | |
22 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | C | 14 | |
23 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | D4 | 14 | |
24 | 7220113 | Ngành Việt Nam học | C | 14 | |
25 | 7220113 | Ngành Việt Nam học | D1,D3,D4 | 13.5 |