Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460112 Ngành Toán ứng dụng A,A1 18 Môn Toán tính hệ số 2
2 7480101 Ngành Khoa học Máy tính (Công nghệ thông tin) A,A1 18
3 7480102 Ngành Truyền thông và mạng máy tính A,A1 18
4 7480104 Ngành Hệ thống thông tin (Tin quản lý) A,A1 18
5 7340301 Ngành Kế toán A,A1 13
6 7340301 Ngành Kế toán D1, D3 13.5
7 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
8 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng D1, D3 13.5
9 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A,A1 13
10 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh D1, D3 13.5
11 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D1 18.5 Môn tiếng Anh tính hệ số 2
12 7220204 Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc D1 13.5
13 7220204 Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc D4 18.5 Môn tiếng Trung Quốc tính hệ số 2
14 7220209 Ngành Ngôn ngữ Nhật D1 13.5
15 7220209 Ngành Ngôn ngữ Nhật D6 18.5 Môn tiếng Nhật tính hệ số 2
16 7720501 Ngành Điều dưỡng B 14
17 7720301 Ngành Y tế công cộng B 14
18 7720701 Ngành Quản lý bệnh viện A,A1 13
19 7720701 Ngành Quản lý bệnh viện B 14
20 7720701 Ngành Quản lý bệnh viện D1,D3 13.5
21 7760101 Ngành Công tác xã hội A,D1,D3 13.5
22 7760101 Ngành Công tác xã hội C 14
23 7760101 Ngành Công tác xã hội D4 14
24 7220113 Ngành Việt Nam học C 14
25 7220113 Ngành Việt Nam học D1,D3,D4 13.5
0