Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Nam - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A 19
2 7140209 Sư phạm Toán học A1 17
3 7140211 Sư phạm Vật lý A 16.5
4 7140211 Sư phạm Vật lý A1 15
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 15.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A 16.5
7 7140202 Giáo dục Tiểu học C 19
8 7340301 Kế toán A, A1 13
9 7340301 Kế toán D1 13.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 16.5 (môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
13 7220113 Việt Nam học C 14
14 7220113 Việt Nam học D1 13.5
15 7140213 Sư phạm Sinh học B 16
16 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
17 7140201 Giáo dục Mầm non M 15.5
18 7620112 Bảo vệ thực vật B 14
0