06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế | A,a1 | 13 | |
2 | 7310101 | Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế | D1 | 13.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại | A,A1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại | D1 | 13.5 | |
5 | 7340115 | Marketing: Quản trị Marketing | A,A1 | 13 | |
6 | 7340115 | Marketing: Quản trị Marketing | D1 | 13.5 | |
7 | 7340103 | Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn | A,A1 | 13 | |
8 | 7340103 | Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn | D1 | 13.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp | A | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp | A1 | 13 | |
11 | 7340301 | Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp | D1 | 13.5 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng | A | 13 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A,A1 | 13 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 13.5 |