06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Lư - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 13 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 13 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 14 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
9 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
12 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
14 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | Cao đẳng |
15 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | Cao đẳng |
16 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 10 | Cao đẳng |
17 | C140217 | Sư phạm ngữ văn | C | 11 | Cao đẳng |
18 | C140209 | Sư phạm Toán | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C140212 | Sư phạm Hóa | A | 10 | Cao đẳng |
20 | C140212 | Sư phạm Hóa | B | 11 | Cao đẳng |
21 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
22 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
23 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
24 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Cao đẳng |
25 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | Cao đẳng |
26 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |