06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A | 13 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
3 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A | 13 | |
4 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | D1 | 13.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
7 | 7340202 | Bảo hiểm | A | 13 | |
8 | 7340202 | Bảo hiểm | D1 | 13.5 | |
9 | 7760101 | Công tác Xã hội | C | 14 | |
10 | 7760101 | Công tác Xã hội | D1 | 13.5 | |
11 | C340404 | Quản trị Nhân lực | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
12 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
13 | C340202 | Bảo hiểm | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
14 | C760101 | Công tác Xã hội | C | 11 | CAO ĐẲNG |
15 | C760101 | Công tác Xã hội | D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
18 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
19 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
22 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
23 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | A | 13 | |
25 | 7310301 | Xã hội học | C | 14 | |
26 | 7310301 | Xã hội học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
27 | 7310401 | Tâm lí học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
28 | 7310401 | Tâm lí học | B | 14 | |
29 | 7310401 | Tâm lí học | C | 14 | |
30 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
31 | 7220330 | Văn học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
33 | 7220213 | Đông phương học | C | 14 | |
34 | 7220213 | Đông phương học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 |