06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
| 3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A, A1 | 13 | |
| 4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D1 | 13.5 | |
| 5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, A1 | 13 | |
| 6 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 13.5 | |
| 7 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 13 | |
| 8 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 13.5 | |
| 9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A, A1 | 13 | Bao gồm CN Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức |
| 10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D1 | 13.5 | Bao gồm CN Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức |
| 11 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A, A1 | 13 | |
| 12 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | D1 | 13.5 | |
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A, A1 | 13 | |
| 14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D1 | 13.5 | |
| 15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A, A1 | 13 | Bao gồm : Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử |
| 16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | D1 | 13.5 | Bao gồm : Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử |
| 17 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
| 18 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | D1 | 13.5 | |
| 19 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A, A1 | 13 | |
| 20 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | B | 14 | |
| 21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | Bao gồm CN : Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot |
| 22 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D1 | 13.5 | Bao gồm CN : Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot |
| 23 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A, A1 | 13 | Bao gồm CN : Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán; Thương mại điện tử |
| 24 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C | 14 | |
| 25 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A, A1 | 13 | |
| 26 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 14 |