06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học FPT - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580102 | Kiến trúc | A00; A01; D01; D96 | --- | |
| 2 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; D01; D90 | --- | |
| 3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D90 | --- | |
| 4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | --- | |
| 5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | --- | |
| 6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | --- | |
| 7 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | --- | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | --- | |
| 9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00; A01; D01; D96 | --- | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D96 | --- | |
| 11 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; D96 | --- |