Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101_01 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 17.25
2 7340101_03 Quản trị doanh nghiệp _Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16
3 7340101_02 Quản trị du lịch khách sạn A00; A01; D01; D07 16
4 7340201_01 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 16
5 7340201_02 Tài chính ngân hàng_Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16
6 7340301_01 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 17.5
7 7340301_03 Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16
8 7340301_02 Kế toán tài chính và kiểm soát A00; A01; D01; D07 16
9 7480201_01 Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; D07 20.25
10 7480201_02 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 16
11 7480201_03 Quản trị an ninh mạng A00; A01; D01; D07 16
12 7510102_01 Xây dựng công trình điện A00; A01; D07 16
13 7510102_02 Xây dựng dân dựng và công nghiệp A00; A01; D07 16
14 7510102_03 Quản lý dự án và công trình điện A00; A01; D07 16
15 7510201_01 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D07 17.25
16 7510203_01 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 20
17 7510301_01 Hệ thống điện A00; A01; D07 21.5
18 7510301_08 Hệ thống điện_Chất lượng cao A00; A01; D07 22
19 7510301_02 Nhiệt điện A00; A01; D07 19
20 7510301_03 Điện lạnh A00; A01; D07 18.25
21 7510301_04 Điện công nghiệp và dân dụng A00; A01; D07 20.25
22 7510301_09 Điện công nghiệp và dân dụng _ Chất lượng cao A00; A01; D07 16
23 7510301_05 Điện hạt nhân A00; A01; D07 20
24 7510301_06 Công nghệ chế tạo thiết bị điện A00; A01; D07 16
25 7510301_07 Năng lượng tái tạo A00; A01; D07 16
26 7510302_01 Điện tử viễn thông A00; A01; D07 16.5
27 7510302_04 Điện tử viễn thông_Chất lượng cao A00; A01; D07 16
28 7510302_02 Kỹ thuật điện tử A00; A01; D07 18.25
29 7510302_03 Thiết bị điện tử y tế A00; A01; D07 16
30 7510303_01 Công nghệ tự động A00; A01; D07 18
31 7510303_03 Công nghệ tự động_Chất lượng cao A00; A01; D07 16
32 7510303_02 Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A00; A01; D07 20.75
33 7510601_01 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 18
34 7510601_03 Quản lý năng lượng _Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16
35 7510601_02 Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A00; A01; D01; D07 16
36 C340101_01 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 12
37 C340101_02 Quản trị du lịch khách sạn A00; A01; D01; D07 12
38 C340201_01 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 12
39 C340301_01 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 12
40 C480201_01 Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; D07 12
41 C480201_02 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 12
42 C480201_03 Quản trị an ninh mạng A00; A01; D01; D07 12
43 C510102_01 Xây dựng công trình điện A00; A01; D07 12
44 C510102_02 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; D07 12
45 C510102_03 Quản lý dự án và công trình điện A00; A01; D07 12
46 C510201_01 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D07 12
47 C510203_01 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 12
48 C510301_01 Hệ thống điện A00; A01; D07 13
49 C510301_02 Nhiệt điện A00; A01; D07 12
50 C510301_03 Điện lạnh A00; A01; D07 12
51 C510301_04 Điện công nghiệp và dân dụng A00; A01; D07 12
52 C510301_05 Thủy điện A00; A01; D07 12
53 C510301_06 Công nghệ chế tạo thiết bị điện A00; A01; D07 12
54 C510301_07 Năng lượng tái tạo A00; A01; D07 12
55 C510302_01 Điện tử viễn thông A00; A01; D07 12
56 C510303_01 Công nghệ tự động A00; A01; D07 12
57 C510303_02 Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A00; A01; D07 12
58 C510601_01 Quản lý năng lượng A00; A01;D01; D07 12
59 C510601_02 Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A00; A01;D01; D07 12
0