06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101_01 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17.25 | |
| 2 | 7340101_03 | Quản trị doanh nghiệp _Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 3 | 7340101_02 | Quản trị du lịch khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 4 | 7340201_01 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 5 | 7340201_02 | Tài chính ngân hàng_Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 6 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
| 7 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 8 | 7340301_02 | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 9 | 7480201_01 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 20.25 | |
| 10 | 7480201_02 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 11 | 7480201_03 | Quản trị an ninh mạng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 12 | 7510102_01 | Xây dựng công trình điện | A00; A01; D07 | 16 | |
| 13 | 7510102_02 | Xây dựng dân dựng và công nghiệp | A00; A01; D07 | 16 | |
| 14 | 7510102_03 | Quản lý dự án và công trình điện | A00; A01; D07 | 16 | |
| 15 | 7510201_01 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D07 | 17.25 | |
| 16 | 7510203_01 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 20 | |
| 17 | 7510301_01 | Hệ thống điện | A00; A01; D07 | 21.5 | |
| 18 | 7510301_08 | Hệ thống điện_Chất lượng cao | A00; A01; D07 | 22 | |
| 19 | 7510301_02 | Nhiệt điện | A00; A01; D07 | 19 | |
| 20 | 7510301_03 | Điện lạnh | A00; A01; D07 | 18.25 | |
| 21 | 7510301_04 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00; A01; D07 | 20.25 | |
| 22 | 7510301_09 | Điện công nghiệp và dân dụng _ Chất lượng cao | A00; A01; D07 | 16 | |
| 23 | 7510301_05 | Điện hạt nhân | A00; A01; D07 | 20 | |
| 24 | 7510301_06 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00; A01; D07 | 16 | |
| 25 | 7510301_07 | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D07 | 16 | |
| 26 | 7510302_01 | Điện tử viễn thông | A00; A01; D07 | 16.5 | |
| 27 | 7510302_04 | Điện tử viễn thông_Chất lượng cao | A00; A01; D07 | 16 | |
| 28 | 7510302_02 | Kỹ thuật điện tử | A00; A01; D07 | 18.25 | |
| 29 | 7510302_03 | Thiết bị điện tử y tế | A00; A01; D07 | 16 | |
| 30 | 7510303_01 | Công nghệ tự động | A00; A01; D07 | 18 | |
| 31 | 7510303_03 | Công nghệ tự động_Chất lượng cao | A00; A01; D07 | 16 | |
| 32 | 7510303_02 | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp | A00; A01; D07 | 20.75 | |
| 33 | 7510601_01 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
| 34 | 7510601_03 | Quản lý năng lượng _Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 35 | 7510601_02 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 36 | C340101_01 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
| 37 | C340101_02 | Quản trị du lịch khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
| 38 | C340201_01 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
| 39 | C340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
| 40 | C480201_01 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
| 41 | C480201_02 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
| 42 | C480201_03 | Quản trị an ninh mạng | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
| 43 | C510102_01 | Xây dựng công trình điện | A00; A01; D07 | 12 | |
| 44 | C510102_02 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D07 | 12 | |
| 45 | C510102_03 | Quản lý dự án và công trình điện | A00; A01; D07 | 12 | |
| 46 | C510201_01 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D07 | 12 | |
| 47 | C510203_01 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 12 | |
| 48 | C510301_01 | Hệ thống điện | A00; A01; D07 | 13 | |
| 49 | C510301_02 | Nhiệt điện | A00; A01; D07 | 12 | |
| 50 | C510301_03 | Điện lạnh | A00; A01; D07 | 12 | |
| 51 | C510301_04 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00; A01; D07 | 12 | |
| 52 | C510301_05 | Thủy điện | A00; A01; D07 | 12 | |
| 53 | C510301_06 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00; A01; D07 | 12 | |
| 54 | C510301_07 | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D07 | 12 | |
| 55 | C510302_01 | Điện tử viễn thông | A00; A01; D07 | 12 | |
| 56 | C510303_01 | Công nghệ tự động | A00; A01; D07 | 12 | |
| 57 | C510303_02 | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp | A00; A01; D07 | 12 | |
| 58 | C510601_01 | Quản lý năng lượng | A00; A01;D01; D07 | 12 | |
| 59 | C510601_02 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A00; A01;D01; D07 | 12 |