06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720401 | Dược học | A00; D07; D21; D22; D23; D24; B00; C02 | --- | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D07; D21; D22; D23; D24 | --- | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; Toán; Ngoại ngữ; Tin học (*) | --- | |
7 | 7580102 | Kiến trúc | Ngữ văn; Địa lý; Vẽ mỹ thuật (*); Ngữ văn; Ngoại ngữ; Vẽ mỹ thuật (*) V00; Ngữ văn; Lịch sử; Vẽ mỹ thuật (*) | --- | |
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; D07; D21; D22; D23; D24; B00; C02 | --- | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D26; D27; D28; D29; D30; D36; D37; D38; D39; D40; D09; D14; D61; D62; D63; D64; D65; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
11 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C03; C00; D14; D61; D62; D63; D64; D65; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
12 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- |