Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 Dược học A00; D07; D21; D22; D23; D24; B00; C02 ---
2 7340301 Kế toán A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
5 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D07; D21; D22; D23; D24 ---
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; Toán; Ngoại ngữ; Tin học (*) ---
7 7580102 Kiến trúc Ngữ văn; Địa lý; Vẽ mỹ thuật  (*); Ngữ văn; Ngoại ngữ; Vẽ mỹ thuật  (*) V00; Ngữ văn; Lịch sử; Vẽ mỹ thuật  (*) ---
8 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; D07; D21; D22; D23; D24; B00; C02 ---
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D26; D27; D28; D29; D30; D36; D37; D38; D39; D40; D09; D14; D61; D62; D63; D64; D65; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
11 7360708 Quan hệ công chúng C03; C00; D14; D61; D62; D63; D64; D65; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
12 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
0