Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm A; A1; B; D 21.25
2 7540110 Đảm bảo chất lượng và ATTP A; A1; B; D 20
3 7420201 Công nghệ sinh học A; A1; B; D 20.25
4 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A; A1; B; D 19.25
5 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A; A1; B; D 19.75
6 7510406 Công nghệ Kỹ thuật môi trường A; A1; B; D 19
7 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 18.5
8 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử A; A1; D 18.25
9 7510202 Công nghệ chế tạo máy A; A1; D 17.75
10 7340301 Kế toán A; A1; D 19.25
11 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 19.25
12 7340201 Tài chính ngân hàng A; A1; D 19
13 C510402 Công nghệ vật liệu A; A1; B; D 15.5
14 C540102 Công nghệ thực phẩm A; A1; B; D 19
15 C510206 Công nghệ nhiệt (Điện lạnh) A; A1; D 13.25
16 C540204 Công nghệ may A; A1; D 17.75
17 C540206 Công nghệ Da – Giày A; A1; B; D 16.5
18 C340301 Kế toán A; A1; D 17.75
19 C340101 Quàn trị kinh doanh A; A1; D 17.5
20 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 17
21 C510201 Cơ khí A; A1; D 16.5
22 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A; A1; D 16.5
23 C220113 Hướng dẫn du lịch (Việt Nam học) A; A1; C; D 16.25
0