06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; B; D | 21.25 | |
2 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | A; A1; B; D | 20 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; B; D | 20.25 | |
4 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A; A1; B; D | 19.25 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A; A1; B; D | 19.75 | |
6 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | A; A1; B; D | 19 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 18.5 | |
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử | A; A1; D | 18.25 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A; A1; D | 17.75 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 19.25 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 19.25 | |
12 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A; A1; D | 19 | |
13 | C510402 | Công nghệ vật liệu | A; A1; B; D | 15.5 | |
14 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; B; D | 19 | |
15 | C510206 | Công nghệ nhiệt (Điện lạnh) | A; A1; D | 13.25 | |
16 | C540204 | Công nghệ may | A; A1; D | 17.75 | |
17 | C540206 | Công nghệ Da – Giày | A; A1; B; D | 16.5 | |
18 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 17.75 | |
19 | C340101 | Quàn trị kinh doanh | A; A1; D | 17.5 | |
20 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 17 | |
21 | C510201 | Cơ khí | A; A1; D | 16.5 | |
22 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | A; A1; D | 16.5 | |
23 | C220113 | Hướng dẫn du lịch (Việt Nam học) | A; A1; C; D | 16.25 |