Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; B00 ---
2 7140213 Sư phạm Sinh học A00; A01; B00 ---
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 ---
8 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; ---
9 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07 ---
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D07 ---
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D07 ---
12 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D14; D01 ---
13 C140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
14 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
15 C620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; A01; D07 ---
16 C340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
17 C140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D14; D01 ---
18 C140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; D14; ---
19 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
20 C140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; D14; ---
21 C480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 ---
22 C640201 Dịch vụ thú y A00; A01; B00; D07 ---
23 C620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D07 ---
24 C220113 Việt Nam học A01; C00; D14; D01 ---
25 C140219 Sư phạm Địa lí C00; D01 ---
26 C140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 ---
27 C140206 Giáo dục Thể chất T00 ---
0