06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; B00 | --- | |
2 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A01; B00 | --- | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | --- | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
8 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; | --- | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | --- | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D07 | --- | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D07 | --- | |
12 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D14; D01 | --- | |
13 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
15 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; A01; D07 | --- | |
16 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
17 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D14; D01 | --- | |
18 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D14; | --- | |
19 | C140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | --- | |
20 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D01; D14; | --- | |
21 | C480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | --- | |
22 | C640201 | Dịch vụ thú y | A00; A01; B00; D07 | --- | |
23 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D07 | --- | |
24 | C220113 | Việt Nam học | A01; C00; D14; D01 | --- | |
25 | C140219 | Sư phạm Địa lí | C00; D01 | --- | |
26 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01 | --- | |
27 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- |