06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nam - A) | A | 27.5 | |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nam - A1) | A1 | 26 | |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nam - C) | C | 24.5 | |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nam - D1) | D1 | 24 | |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nữ - A) | A | 28.5 | |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nữ - A1) | A1 | 27.75 | |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nữ - C) | C | 28.5 | |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nữ - D1) | D1 | 27.25 | |
9 | 7380101 | Luật (Nam - Bắc - A) | A | 26.75 | |
10 | 7380101 | Luật (Nam - Bắc - C) | C | 24.75 | |
11 | 7380101 | Luật (Nam - Bắc - D1) | D1 | 23.5 | |
12 | 7380101 | Luật (Nữ - Bắc - A) | A | 27.75 | |
13 | 7380101 | Luật (Nữ - Bắc - C) | C | 28.75 | |
14 | 7380101 | Luật (Nữ - Bắc - D1) | D1 | 25.25 | |
15 | 7380101 | Luật (Nam - phía Nam - A) | A | 24.5 | |
16 | 7380101 | Luật (Nam - phía Nam - C) | C | 23 | |
17 | 7380101 | Luật (Nam - phía Nam - D1) | D1 | 20.5 | |
18 | 7380101 | Luật (Nữ - phía Nam - A) | A | 26 | |
19 | 7380101 | Luật (Nữ - phía Nam - C) | C | 27 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nam - Bắc) | D1 | 22.1 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nữ - Bắc) | D1 | 27.25 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nam - Phía Nam) | D1 | 15 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nữ - Phía Nam) | D1 | 23.57 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) | D1 | 15 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) | D1 | 23.2 |