06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 21.75 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 21 | ||
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 18.75 | ||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 24.25 | Toán ≥ 8.25 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20.25 | Toán ≥ 6.25 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 23 | Vật lý ≥ 7.5 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 23.25 | Hóa ≥ 8 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 21 | Sinh ≥ 5.75 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 23.75 | Văn ≥ 7.25 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 21.25 | Sử ≥ 6.75 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 22 | Địa ≥ 7.75 | |
12 | 7220113 | Việt Nam học | 19.25 | ||
13 | 7220310 | Lịch sử | 17 | ||
14 | 7220330 | Văn học | 18 | ||
15 | 7220340 | Văn hoá học | 17.5 | ||
16 | 7310401 | Tâm lý học | 18.75 | ||
17 | 7310501 | Địa lý học | 17.5 | ||
18 | 7320101 | Báo chí | 20.25 | ||
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18.75 | ||
20 | 7440102 | Vật lý học | 18.5 | ||
21 | 7440112 | Hóa học | 19 | ||
22 | 7440112NEW | Hóa học | 19 | ||
23 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | 17.25 | ||
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | 19 | ||
25 | 7460112 | Toán ứng dụng | 18.75 | ||
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20.75 | ||
27 | 7760101 | Công tác xã hội | 18.25 | ||
28 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.25 | ||
29 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | 32.17 |