06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A; A1 | 21.5 | |
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A; A1 | 23 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Otô | A; A1 | 21 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A; A1 | 21.5 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A; A1 | 20.5 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1 | 19.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 20.25 | |
8 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A; A1 | 19.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 19.75 | |
10 | 7540204 | Công nghệ May | A; A1; D | 21.75 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A; A3; B | 20.25 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (có tính hệ số 2 môn Tiếng Anh) | D | 27 | |
13 | 7510303 | Công nghệ điêu khiên và tự động hoá | A; A1 | 22.5 | |
14 | 7480104 | Hệ thông thông tin | A; A1 | 19.25 | |
15 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A; A1; D | 19.25 | |
16 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | A; A1; D | 18.5 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phân mêm | A; A1 | 20 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học ( hướng dân du lịch) | C; C1; D | 18 | |
19 | 7510402 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chuyên ngành Hóa dầu) | A; A3; B | 18.25 | |
20 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A; A3; B | 18.75 | |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A; A1; D | 18 | |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D | 18.75 | |
23 | C510202 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A; A1; A3 | 12 | |
24 | C510203 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Otô | A; A1; A3 | 12 | |
25 | C510205 | Hệ CĐ - Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1; A3 | 12 | |
26 | C510201 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A; A1; A3 | 12 | |
27 | C510301 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyên thông | A; A1; A3 | 12 | |
28 | C510302 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A; A1; A3 | 12 | |
29 | C510206 | Hệ CĐ - Công nghệ điêu khiên và tự động hoá | A; A1; A3 | 12 | |
30 | C510303 | Hệ CĐ - Công nghệ thông tin | A; A1; A3 | 12 | |
31 | C480201 | Hệ CĐ - Kế toán | A; A1; A3 | 12 | |
32 | C340301 | Hệ CĐ - Quản trị kinh doanh | A; A1; A3; D | 12 | |
33 | C340101 | Hệ CĐ - Tài chính ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
34 | C340201 | Hệ CĐ - Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | A; A1; A3; D | 12 | |
35 | C340102 | Hệ CĐ - Quản trị văn phòng | A; A1; A3; D | 12 | |
36 | C340302 | Hệ CĐ - Quản trị nhân lực | A; A1; A3; D | 12 | |
37 | C340406 | Hệ CĐ - Công nghệ May | A; A1; A3; D | 12 | |
38 | C540204 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A; A1; A3; D | 12 | |
39 | C210404 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A; A1; A3; D | 12 | |
40 | C510401 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chuyên ngành Hóa dầu) | A; A1; A3; D | 12 | |
41 | C510406 | Hệ CĐ - Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A; A1; A3; D | 12 | nam 2015-1 |
42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A; A1; D1 | 19.5 | |
43 | C210404 | Hệ CĐ - Thiết kế thời trang | A; A1; D1 | 12 |