Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A; A1 21.5
2 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A; A1 23
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật Otô A; A1 21
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A; A1 21.5
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông A; A1 20.5
6 7480101 Khoa học máy tính A; A1 19.5
7 7340301 Kế toán A; A1; D 20.25
8 7510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A; A1 19.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 19.75
10 7540204 Công nghệ May A; A1; D 21.75
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A; A3; B 20.25
12 7220201 Ngôn ngữ Anh (có tính hệ số 2 môn Tiếng Anh) D 27
13 7510303 Công nghệ điêu khiên và tự động hoá A; A1 22.5
14 7480104 Hệ thông thông tin A; A1 19.25
15 7340201 Tài chính ngân hàng A; A1; D 19.25
16 7340102 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) A; A1; D 18.5
17 7480103 Kỹ thuật phân mêm A; A1 20
18 7220113 Việt Nam học ( hướng dân du lịch) C; C1; D 18
19 7510402 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chuyên ngành Hóa dầu) A; A3; B 18.25
20 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A; A3; B 18.75
21 7340406 Quản trị văn phòng A; A1; D 18
22 7340404 Quản trị nhân lực D 18.75
23 C510202 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A; A1; A3 12
24 C510203 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Otô A; A1; A3 12
25 C510205 Hệ CĐ - Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí A; A1; A3 12
26 C510201 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A; A1; A3 12
27 C510301 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyên thông A; A1; A3 12
28 C510302 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A; A1; A3 12
29 C510206 Hệ CĐ - Công nghệ điêu khiên và tự động hoá A; A1; A3 12
30 C510303 Hệ CĐ - Công nghệ thông tin A; A1; A3 12
31 C480201 Hệ CĐ - Kế toán A; A1; A3 12
32 C340301 Hệ CĐ - Quản trị kinh doanh A; A1; A3; D 12
33 C340101 Hệ CĐ - Tài chính ngân hàng A; A1; A3; D 12
34 C340201 Hệ CĐ - Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) A; A1; A3; D 12
35 C340102 Hệ CĐ - Quản trị văn phòng A; A1; A3; D 12
36 C340302 Hệ CĐ - Quản trị nhân lực A; A1; A3; D 12
37 C340406 Hệ CĐ - Công nghệ May A; A1; A3; D 12
38 C540204 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Hoá học A; A1; A3; D 12
39 C210404 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Môi trường A; A1; A3; D 12
40 C510401 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chuyên ngành Hóa dầu) A; A1; A3; D 12
41 C510406 Hệ CĐ - Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) A; A1; A3; D 12 nam 2015-1
42 7210404 Thiết kế thời trang A; A1; D1 19.5
43 C210404 Hệ CĐ - Thiết kế thời trang A; A1; D1 12
0