06/06/2018, 14:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720398 | Khoa học dinh dưỡng và Ẩm thực* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
2 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; A16; D01 | 17 | |
3 | 7540110 | Đảm bảo Chất lượng & An toàn Thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
4 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D01 | 17.75 | |
5 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 20.25 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
7 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
11 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A16; D01 | 17.25 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 18.75 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D01 | 18.25 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 19 |