Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01;D07; D01 ---
2 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A00; A01;D07; D01 ---
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01;D07; D01 ---
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07; D01 ---
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 ---
6 7510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A00; A01; A02; B00 ---
7 7340301 Kế toán A00; A01;D07; D01 ---
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01;D07; D01 ---
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 ---
10 7340107 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 ---
11 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07; D01 ---
12 C540102 Công nghệ thực phẩm A00; A01;D07; D01 ---
13 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A00; A01; A02; B00 ---
14 C340301 Kế toán A00; A01;D07; D01 ---
15 C510601 Quản lý công nghiệp A00; A01;D07; D01 ---
16 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 ---
17 C340107 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 ---
0