Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 15 KV3-HSPT
2 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 15
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ôtô A 15
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện) A 15
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử tin học, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông) A 14
6 7480101 Khoa học máy tính A 13.5
7 7340301 Kế toán A 16.5
8 7340301 Kế toán D1 16.5
9 7510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A 13
10 7340101 Quản trị kinh doanh A 16
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16
12 7540204 Công nghệ May A 13
13 7540205 Công nghệ may (Chuyên ngành: Thiết kế Thời trang) A 13
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ hóa vô cơ, Công nghệ hóa hữu cơ, Công nghệ hóa phân tích) A 13
15 7220201 Ngôn ngữ Anh (có tính hệ số 2 môn Tiếng Anh) D1 20
16 7510303 Công nghệ điều khiển và tự động hoá A 16
17 7480104 Hệ thống thông tin A 13.5
18 7340201 Tài chính ngân hàng A 16.5
19 7340201 Tài chính ngân hàng D1 16.5
20 7340102 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) A 14.5
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A 13.5
22 7220113 Việt Nam học ( hướng dẫn du lịch ) D1 13.5
23 C510202 Công nghệ chế tạo máy A 10
24 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ điện tử) A 10
25 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10
26 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Điện) A 10
27 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông (Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông ) A 10
28 C480202 Tin học ứng dụng A 10
29 C340301 Kế toán A 10
30 C340301 Kế toán D1 10.5
31 C510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt A 10
32 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
33 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5
34 C340201 Tài chính ngân hàng A 10
35 C340201 Tài chính ngân hàng D1 10.5
36 C540204 Công nghệ may A,V,H 10
37 C540204 Công nghệ may B 11
38 C540205 Công nghệ may (Chuyên ngành:Thiết kế thời trang) A,V,H 10
39 C540205 Công nghệ may (Chuyên ngành:Thiết kế thời trang) B 11
40 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá vô cơ A 10
41 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá vô cơ B 11
42 C510402 Công nghệ kỹ thuật Hoá hữu cơ A 10
43 C510402 Công nghệ kỹ thuật Hoá hữu cơ B 11
44 C510403 Công nghệ kỹ thuật Hoá phân tích A 10
45 C510403 Công nghệ kỹ thuật Hoá phân tích B 11
46 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ điện) A 10
0