Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Cử nhân tiếng Anh du lịch D1 19.5 NN nhân hệ số 2
2 7220204 Cử nhân tiếng Trung thương mại D4 16 NN nhân hệ số 2
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D6 16 NN nhân hệ số 2
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 20 NN nhân hệ số 2
5 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D1 15.5 NN nhân hệ số 2
6 7140231 Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học D1 16 NN nhân hệ số 2
7 7220212 Quốc tế học D1 15.5 NN nhân hệ số 2
8 7220202 Cử nhân tiếng Nga du lịch D1, D2, C 16 NN nhân hệ số 2
9 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D1, D3 16.5 NN nhân hệ số 2
10 7220203 Cử nhân tiếng Pháp du lịch D1, D3 16 NN nhân hệ số 2
11 7140234 Sư phạm tiếng Trung D1, D4 16.5 NN nhân hệ số 2
12 7220201 Cử nhân tiếng Anh D1 20.5
13 7220201 Cử nhân tiếng Anh thương mại D1 21.5
14 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 24 NN nhân hệ số 2
15 7220202 Ngôn ngữ Nga D1, 2 16 NN nhân hệ số 2
16 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1, 3 16.5 NN nhân hệ số 2
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, 4 17.5
18 7220204 Cử nhân tiếng Trung thương mại D4 16 NN nhân hệ số 2
19 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1, 6 16 NN nhân hệ số 2
0