06/06/2018, 15:17
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh du lịch | D1 | 19.5 | NN nhân hệ số 2 |
2 | 7220204 | Cử nhân tiếng Trung thương mại | D4 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 20 | NN nhân hệ số 2 |
5 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D1 | 15.5 | NN nhân hệ số 2 |
6 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
7 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 15.5 | NN nhân hệ số 2 |
8 | 7220202 | Cử nhân tiếng Nga du lịch | D1, D2, C | 16 | NN nhân hệ số 2 |
9 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D1, D3 | 16.5 | NN nhân hệ số 2 |
10 | 7220203 | Cử nhân tiếng Pháp du lịch | D1, D3 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
11 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D1, D4 | 16.5 | NN nhân hệ số 2 |
12 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 20.5 | |
13 | 7220201 | Cử nhân tiếng Anh thương mại | D1 | 21.5 | |
14 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 24 | NN nhân hệ số 2 |
15 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1, 2 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
16 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, 3 | 16.5 | NN nhân hệ số 2 |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, 4 | 17.5 | |
18 | 7220204 | Cử nhân tiếng Trung thương mại | D4 | 16 | NN nhân hệ số 2 |
19 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1, 6 | 16 | NN nhân hệ số 2 |