Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật điện tử 16
2 Kỹ thuật viễn thông 16
3 Kỹ thuật máy tính 16
4 Nhiệt - Điện lạnh 16
5 Kỹ thuật năng lượng và môi trường 16
6 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 16
7 7580301 Kinh tế xây dựng A 18
8 7420201 Công nghệ sinh học A 16
9 7510402 Công nghệ vật liệu A 16
10 7520604 Kỹ thuật dầu khí A 19.5
11 7510202 Công nghệ chế tạo máy A 16
12 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 16.5
13 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông, gồm: A ---
14 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 19
15 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A 16
16 7580205 Kỹ thuật xây dựng CT giao thông A 16.5
17 7520115 Kỹ thuật nhiệt, gồm: A ---
18 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Động lực) A 16
19 7480201 Công nghệ thông tin A 17.5
20 7140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành SPKT điện tử - tin học) A 16
21 7520122 Kĩ thuật tàu thủy A 16
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A 16
23 7510601 Quản lý công nghiệp A 16
24 7540101 Công nghệ thực phẩm A 17
25 7580208 Kỹ thuật xây dựng (Tin học xây dựng) A 16
26 7520320 Kỹ thuật môi trường A 16
27 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A 16
28 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A 17
29 7580102 Kiến trúc (Vẽ mỹ thuật hệ số 2.) V 23.5
0