06/06/2018, 15:17
Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kỹ thuật điện tử | 16 | |||
2 | Kỹ thuật viễn thông | 16 | |||
3 | Kỹ thuật máy tính | 16 | |||
4 | Nhiệt - Điện lạnh | 16 | |||
5 | Kỹ thuật năng lượng và môi trường | 16 | |||
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 16 | |
7 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 18 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 16 | |
9 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A | 16 | |
10 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 19.5 | |
11 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 16 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 16.5 | |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông, gồm: | A | --- | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 19 | |
15 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A | 16 | |
16 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng CT giao thông | A | 16.5 | |
17 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt, gồm: | A | --- | |
18 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Động lực) | A | 16 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | |
20 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành SPKT điện tử - tin học) | A | 16 | |
21 | 7520122 | Kĩ thuật tàu thủy | A | 16 | |
22 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 16 | |
23 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A | 16 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 17 | |
25 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Tin học xây dựng) | A | 16 | |
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 16 | |
27 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 16 | |
28 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A | 17 | |
29 | 7580102 | Kiến trúc (Vẽ mỹ thuật hệ số 2.) | V | 23.5 |