Điểm chuẩn trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
2 7540101 Công nghệ thực phẩm A 13
3 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A 13
4 7340301 Kế toán A, A1 13
5 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ thuật máy tính, công nghệ phần mềm, quản trị hệ thống thông tin) A, A1 13
6 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp, xây dựng công trình biển, kinh tế xây dựng) A, A1 13
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, điều khiển và tự động hóa) A, A1 13
8 7340101 Quản trị kinh doanh (quản trị doanh nghiệp, quản trị du lịch, nhà hàng, khách sạn, quản trị tài chính, quản trị ngoại thương, quản trị logistics và chuỗi A, A1 13
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A1 13
10 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
11 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học B 14
12 7220213 Đông phương học C 14.5
13 7340301 Kế toán (kế toán kiểm soát, kế toán tài chính) D 13.5
14 7340101 Quản trị kinh doanh D 13.5
15 7220213 Đông phương học D1 13.5
16 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ thuật máy tính, công nghệ phần mềm, quản trị hệ thống thông tin) D1 13.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
0