Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C220113 Việt Nam học D1 10.5 Cao đẳng
2 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
3 C480201 Công nghệ thông tin D1 10.5 Cao đẳng
4 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
5 7340301 Kế toán D1 13.5
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5
7 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
8 C420201 Công nghệ sinh học B 12 Cao đẳng
9 C540102 Công nghệ thực phẩm B 13 Cao đẳng
10 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 11 Cao Đẳng
11 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 11 Cao Đẳng
12 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11 Cao Đẳng
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 14
15 7540110 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm B 15
16 7540101 Công nghệ thực phẩm B 16.5
17 C220113 Việt Nam học A,A1 10 Cao Đẳng
18 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10 Cao Đẳng
19 C340301 Kế toán A,A1 10 Cao Đẳng
20 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A,A1 10 Cao Đẳng
21 C540206 Công nghệ da giày A,A1 10 Cao Đẳng
22 C510402 Công nghệ vật liệu A,A1 10 Cao Đẳng
23 C540204 Công nghệ may A,A1 10 Cao Đẳng
24 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 10 Cao Đẳng
25 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 10 Cao Đẳng
26 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10 Cao Đẳng
27 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
28 7340301 Kế toán A,A1 13
29 7340201 Tài chính – Ngân hàng A,A1 13
30 7510202 Công nghệ chế tạo máy A 13
31 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
32 7480201 Công nghệ thông tin A,D1 13
33 C420201 Công nghệ sinh học A 11.5 Cao Đẳng
34 C540102 Công nghệ thực phẩm A 12 Cao Đẳng
35 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13
36 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 13
37 7540110 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A 14
38 7540101 Công nghệ thực phẩm A 15
39 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A 13
40 7420201 Công nghệ sinh học A 14
0