06/06/2018, 15:17
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
8 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 12 | Cao đẳng |
9 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 13 | Cao đẳng |
10 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 11 | Cao Đẳng |
11 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 11 | Cao Đẳng |
12 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Cao Đẳng |
13 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
15 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | B | 15 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 16.5 | |
17 | C220113 | Việt Nam học | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
19 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
20 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
21 | C540206 | Công nghệ da giày | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
22 | C510402 | Công nghệ vật liệu | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
23 | C540204 | Công nghệ may | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
24 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
25 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
26 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
29 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
30 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 13 | |
31 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
33 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 11.5 | Cao Đẳng |
34 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 12 | Cao Đẳng |
35 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
36 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
37 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A | 14 | |
38 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 15 | |
39 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 13 | |
40 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 |